Characters remaining: 500/500
Translation

phù vân

Academic
Friendly

Từ "phù vân" trong tiếng Việt có nghĩa là "đám mây nổi" "dễ tan". Thực chất, "phù vân" được dùng để chỉ những điều không bền vững, dễ dàng thay đổi hoặc biến mất, giống như những đám mây trên trời. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tượng trưng cho sựthường, không chắc chắn trong cuộc sống.

Cách sử dụng từ "phù vân":
  1. Sử dụng trong văn học thơ ca:

    • "Cuộc đời như phù vân, thoáng chốc đã qua." (Câu này nói về sự ngắn ngủi không bền vững của cuộc sống.)
  2. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Đừng quá lo lắng về những điều phù vân, hãy tập trung vào những thứ quan trọng hơn." (Câu này khuyên người khác không nên bận tâm về những việc không chắc chắn hoặc không quan trọng.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "phù vân", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cuộc sống phù vân", "hạnh phúc phù vân".

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Vô thường": cũng chỉ sự không bền vững, thay đổi liên tục.
    • "Tạm bợ": chỉ sự không ổn định dễ dàng thay đổi.
  • Từ gần giống:

    • "Mây": chỉ những đám mây trên trời, nhưng không mang nghĩa tượng trưng như "phù vân".
    • "Bong bóng": tượng trưng cho những điều dễ vỡ, không bền lâu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết lý hoặc tôn giáo, "phù vân" có thể được dùng để nhấn mạnh quan điểm về sựthường của cuộc sống mọi thứ vật chất, khuyến khích con người sống trọn vẹn từng khoảnh khắc không bận tâm về những điều không chắc chắn.

  • "Những ước mơ phù vân sẽ không giúp ta tiến xa, chỉ hành động thực tế mới mang lại kết quả." (Câu này nhấn mạnh rằng ước mơ không hành động cụ thể sẽ không ý nghĩa.)

Kết luận:

Tóm lại, "phù vân" một từ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, không chỉ trong ngôn ngữ còn trong triết lý sống.

  1. Đám mây nổi dễ tan. Ngb. X. Của phù vân.

Words Containing "phù vân"

Comments and discussion on the word "phù vân"